Ngữ pháp tiếng anh trình độ A2 là nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Đây là giai đoạn quan trọng, nơi bạn sẽ bắt đầu ứng dụng những cấu trúc ngữ pháp cơ bản để diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và tự tin hơn. Vậy cùng nhau khám phá các khía cạnh khác nhau của ngữ pháp tiếng Anh ở trình độ A2 nhé!
Tổng quan về Ngữ pháp Tiếng Anh trình độ A2

Ngữ pháp tiếng Anh trình độ A2 không chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng các quy tắc mà còn là khả năng áp dụng chúng vào thực tế. Ở trình độ này, bạn sẽ được làm quen với những kiến thức cơ bản, từ thì động từ đến danh từ, tính từ, đại từ, trạng từ, và nhiều cấu trúc ngữ pháp khác.
Khóa học ngữ pháp A2 giúp người học nắm vững cấu trúc câu và cách sử dụng từ vựng một cách hợp lý. Mục tiêu chính là phát triển kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để có thể giao tiếp trong các tình huống thông thường.
Tầm quan trọng của ngữ pháp
Ngữ pháp là bộ khung cho mọi cuộc hội thoại. Nếu không có ngữ pháp đúng, việc truyền đạt ý tưởng sẽ trở nên khó khăn và dễ gây hiểu lầm. Khi đã hiểu rõ về ngữ pháp, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.
Sự chuyển tiếp từ trình độ A1 sang A2
Trình độ A2 đánh dấu một sự chuyển mình rõ rệt trong hành trình học tập. Bạn không chỉ cần biết các từ vựng cơ bản mà còn phải áp dụng chúng vào những cấu trúc câu phức tạp hơn. Đây là thời điểm để xây dựng nền tảng vững chắc nhằm hướng tới những kiến thức cao hơn trong tương lai.
Các thì cơ bản trong Tiếng Anh A2

Tại trình độ A2, việc nắm vững các thì cơ bản là rất quan trọng để có thể diễn đạt đầy đủ thời gian và hoàn cảnh của hành động. Có bốn thì chính mà bạn sẽ gặp:
Hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc sự việc xảy ra thường xuyên.
Công thức: S + V(s/es) + O.
Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
Hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn biểu thị rằng hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Công thức: S + am/is/are + V-ing + O.
Ví dụ:
- I am watching TV now. (Tôi đang xem ti vi.)
Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức: S + V2/ed + O.
Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
Tương lai đơn
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức: S + will + V(inf) + O.
Ví dụ:
- I will go to Ha Noi next week. (Tôi sẽ đi Hà Nội tuần tới.)
Cấu trúc câu đơn giản và phức tạp ở trình độ A2

Tại trình độ A2, việc hiểu và sử dụng cấu trúc câu là rất quan trọng. Bạn không chỉ cần biết cách tạo thành câu đơn giản mà còn cần nắm vững cách kết nối các câu lại với nhau để tạo thành câu phức tạp.
Câu đơn
Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề duy nhất và có thể diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She loves music. (Cô ấy yêu âm nhạc.)
Câu phức
Câu phức là câu có hai mệnh đề hoặc nhiều hơn, thường được kết nối bởi liên từ như “and”, “but”, “or”.
Ví dụ:
- I like coffee, but she prefers tea. (Tôi thích cà phê, nhưng cô ấy thích trà.)
Cách sử dụng mệnh đề phụ
Mệnh đề phụ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho câu chính. Việc sử dụng đúng các mệnh đề phụ giúp tăng tính phong phú cho câu nói của bạn.
Ví dụ:
- I will go to the store if it stops raining. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng nếu trời ngừng mưa.)
Danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong Tiếng Anh A2
Để xây dựng câu hoàn chỉnh, việc nắm vững cách sử dụng danh từ, tính từ, động từ và trạng từ là rất quan trọng.
Danh từ
Danh từ được chia thành danh từ đếm được và không đếm được. Bạn cũng cần phân biệt giữa số ít và số nhiều.
Ví dụ:
- a book, two books, some water, much money.
Tính từ
Tính từ được sử dụng để miêu tả danh từ, thường đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- a beautiful girl, a big house.
Hơn nữa, bạn cần biết cách so sánh tính từ.
Ví dụ:
- tall – taller – tallest.
Động từ và trạng từ
Động từ là phần không thể thiếu trong câu, trong khi trạng từ cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian và mức độ của hành động.
Ví dụ:
- He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
Mạo từ và lượng từ trong ngữ pháp Tiếng Anh A2
Mạo từ và lượng từ là những yếu tố quan trọng giúp xác định danh từ trong câu.
Mạo từ
Có hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a/an).
Mạo từ xác định dùng để chỉ một vật cụ thể, trong khi mạo từ không xác định được sử dụng khi nói về một vật không cụ thể.
Ví dụ:
- a book (một cuốn sách), the book (cuốn sách cụ thể đó).
Lượng từ
Lượng từ giúp xác định số lượng của danh từ. Chúng bao gồm some, any, much, many, few, little…
Ví dụ:
- I have some apples. (Tôi có một ít táo.)
- Do you have any money? (Bạn có chút tiền nào không?)
Đại từ và sở hữu cách ở trình độ A2
Đại từ và sở hữu cách giúp tránh lặp lại danh từ, làm cho văn viết và cách diễn đạt trở nên tự nhiên hơn.
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng bao gồm I, you, he, she, it, we, and they.
Chúng được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu.
Ví dụ:
- Tom is my friend. He is very nice. (Tom là bạn của tôi. Anh ấy rất tốt bụng.)
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu thể hiện sự sở hữu và cần được sử dụng phù hợp với danh từ mà chúng thay thế.
Ví dụ:
- This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
Câu hỏi và câu trả lời trong Tiếng Anh A2
Việc đặt câu hỏi đúng cách rất quan trọng trong quá trình giao tiếp. Tại trình độ A2, bạn sẽ học cách đặt các loại câu hỏi cơ bản.
Câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No thường bắt đầu bằng động từ to be hoặc trợ động từ.
Ví dụ:
- Are you a student? (Bạn có phải là sinh viên không?)
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
Câu hỏi Wh-questions
Câu hỏi Wh-questions bắt đầu bằng các từ hỏi như What, Where, When, Who, Why, How…
Ví dụ:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Mệnh đề quan hệ và cách sử dụng trong Tiếng Anh A2
Mệnh đề quan hệ giúp kết nối hai câu đơn thành một câu phức, bổ sung thông tin về danh từ.
Mệnh đề quan hệ đơn giản
Ở trình độ A2, bạn chỉ cần làm quen với các mệnh đề quan hệ đơn giản như who, which, that.
Ví dụ:
- This is the book that I bought yesterday. (Đây là cuốn sách tôi đã mua hôm qua.)
Cách sử dụng ‘who’ và ‘which’
‘Who’ thường được dùng để chỉ người, trong khi ‘which’ được dùng để chỉ vật.
Ví dụ:
- She is the teacher who helps me. (Cô ấy là giáo viên giúp tôi.)
- This is the car which I want to buy. (Đây là chiếc xe mà tôi muốn mua.)
Thì hiện tại hoàn thành và cách dùng trong ngữ pháp A2
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng mà bạn cũng cần nắm vững ở trình độ A2. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
Công thức: S + have/has + V3 + O.
Ví dụ:
- I have visited Paris. (Tôi đã từng thăm Paris.)
Cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- She has lived in this city for five years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này được năm năm.)
Luyện tập và bài tập thực hành Ngữ pháp Tiếng Anh A2
Sau khi đã tìm hiểu về ngữ pháp, việc luyện tập là điều cực kỳ cần thiết để củng cố kiến thức của bạn.
Đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh
Đọc sách và báo tiếng Anh là một cách tuyệt vời để làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong văn viết. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu phù hợp với trình độ của mình để luyện tập.
Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh
Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe mà còn giúp bạn làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong văn nói.
Làm bài tập ngữ pháp
Làm bài tập ngữ pháp là hình thức luyện tập rất hiệu quả để bạn củng cố kiến thức và phát hiện ra những lỗi sai của mình.
Tham gia các lớp học tiếng Anh
Tham gia các lớp học tiếng Anh hoặc các nhóm học tập sẽ mang lại cho bạn cơ hội giao tiếp thực tế và thực hành tiếng Anh với người khác.
Kết luận
Ngữ pháp tiếng anh trình độ A2 là bước đệm quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản được đề cập trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập, bạn chắc chắn sẽ đạt được kết quả như mong muốn!